Ngày nay với phong cách nhạc EDM trở nên phổ biến ở khắp nơi kéo theo đó là hệ thống loa siêu trầm Subwoofer cũng càng yêu cầu chất lượng và công suất lớn hơn. Một số thương hiệu lớn như RCF, D&B, Amate đến từ châu âu thường sử dụng giải pháp tích hợp Active, tuy nhiên giải pháp này yêu cầu tính chất đồng bộ khá cao, nó cũng không phải là phương án tốt nhất nếu nguồn kinh phí của bạn còn hạn hẹp.
Giải pháp Khuếch đại nào cho dòng loa siêu trầm S218 cao cấp Passive ?
Bộ khuếch đại Dapro MA1500 được thiết kế để hoạt động với bất kể loại Sub nào hoặc bất cứ thương hiệu nào, tuy nhiên chúng tôi tạo ra sản phẩm MA1500 để đáp ứng cho các yêu cầu khắt khe nhất, bởi vậy chúng tôi chỉ khuyến khích khách hàng sử dụng với các thành phần linh kiện Driver đến từ B&C, Faital, RCF… Ngoài ra có thể dùng chung với các sản phẩm như Martin, HK,RCF…
Công nghệ của Dapro MA1500 thực sự khác biệt
Dapro được nghiên cứu và phát triển bởi các kỹ sư hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ điện tử, hầu hết các kỹ sư sản xuất ra dòng khuếch đại Dapro MA Series đều đã từng làm việc tại những nhà máy lớn tại Châu Âu như Powersoft, QSC… Bởi vậy Dapro MA1500 hoàn toàn khác biệt so với các dòng khuếch đại khác trên thị trường.
MA1500 sử dụng công nghệ sản xuất mạch tinh vi, các linh kiện điện tử được cắm vào vỉ mạch bởi các máy STM có độ chính xác gần như tuyệt đối, thay vì sử dụng các linh kiện công nghệ cũ, MA1500 sử dụng các loại linh kiện mới có kích thước nhỏ gọn hơn, dùng các IC cao cấp thay thế cho hệ thống mạch chuyển đổi Analog kiểu cũ nhằm tăng cường độ chi tiết trong âm thanh.
Thông số sản phẩm trung thực, giúp kỹ sư âm thanh dễ dàng tính toán
Một trong những yếu tố hàng đầu để đem lại chất lượng cho các buổi biểu diễn đó chính là tính chính xác của các thông số sản phẩm khi phối ghép. Dòng MA1500 cho phép khách hàng sử dụng trở kháng tới 2Ohm / 1 kênh tín hiệu. Ở mức trở kháng này khuếch đại của chúng tôi cung cấp công suất tới 3200W * 2 Chanel độc lập, khi cần sử dụng với hệ thống loa lớn hơn MA1500 cũng có thể đánh chế độ bắc cầu Brigde 4Ohm với công suất cực đại tới 6400W.
Nó đặc biệt hiệu quả khi sử dụng trong các Club – bar – và hệ thống âm thanh sự kiện cỡ lớn. MA1500 là một trong những sản phẩm hiếm hoi hiện nay có chất lượng và giá bán đúng với giá trị thực tế nhất, đồng thời cũng là sản phẩm đáng tin cậy cho mọi công trình âm thanh lớn nhỏ.
Xem thêm sản phẩm MA1500Khuếch đại biểu diễn chuyên nghiệp
Thiết bị MA series là hệ thống khuếch đại tín hiệu hàng đầu của Dapro. MA series được tạo ra để cung cấp cho các đơn vị kinh doanh biểu diễn chuyên nghiệp. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn dễ dàng vận chuyển, chất lượng âm thanh vô cùng hoàn hảo rất phù hợp cho các công ty cho thuê âm thanh, nhà thờ, club bar..
Sản phẩm đã phát hành
Model | MA1500 | MA850 | MA650 | MA4800 |
---|---|---|---|---|
System Type | 2-Channel Class H+ | 2-Channel Class H+ | 2-Channel Class H+ | 4-Channel Class H+ |
Stereo mode | 2 x 1650W @ 8Ohm 2 x 2800W @ 4Ohm 2 x 3200W @ 2Ohm | 2 x 800W @ 8Ohm 2 x 1230W @ 4Ohm 2 x 1350W @ 2Ohm | 2 x 450W @ 8Ohm 2 x 730W @ 4Ohm 2 x 810W @ 2Ohm | 4 x 800W @ 8Ohm 4 x 1030W @ 4Ohm |
Bridge mode | 1 x 5600W @ 8Ohm 1 x 6400W @ 4Ohm | 1 x 2460W @ 8Ohm 1 x 2700W @ 4Ohm | 1 x 1460W @ 8Ohm 1 x 1620W @ 4Ohm | 2 x 2060W @ 8Ohm 2 x 2400W @ 4Ohm |
THD+N | ≤0.8% | ≤0.6% | ≤0.6% | ≤0.8% |
Damping Factor | >550 | >300 | >300 | >380 |
Crosstalk | >72dB | >72dB | >72dB | >65dB |
Voltage Gain | 43dB | 39dB | 37.7dB | 40.3dB |
Slew Rate | >20V/μs | >20V/μs | >20V/μs | >20V/μs |
Frequency | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB |
Signal Ratio | >97dB | >96dB | >96dB | >97dB |
Idle Power Consumption | <90W | <59W | <49W | <60W |
Max. Power Consumption | < 3000W | < 1200W | < 1000W | < 3000W |
Input Sensitivity | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V |
LED Indicators | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge |
Input Impedance | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced |
Front Control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control |
Rear Control | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch |
Output Connectors | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 4 NL4 Sockets, 4xBinding Posts |
Cooling | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan |
Protection | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads |
Load Protection | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown |
Operating Voltage | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz |
Fuse | T-25A | T-20A | T-20A | T-25A |
Dimensions | 483*133*445mm | 482*88*428 mm | 483*89*372mm | 483*89*457mm |
Net weight | 43Kg | 30Kg | 17Kg | 30Kg |
Bộ nguồn Transformer
Cấu tạo từ dây đồng 100% nguyên chất
- Hiệu suất làm việc cao, điện áp sơ cấp đầu vào rộng.
- Nguồn xuyến sử dụng cho âm thanh tốt, tần số trầm và âm bass chắc chắn mạnh mẽ hơn.
- Giúp giảm giá thành sản phẩm hơn so với các dòng biến áp IC.
- Sử dụng nguồn Transformer giúp lấy ra được nhiều mức điện áp khác nhau.
- Dễ dàng sửa chữa vận hành hơn so với nguồn Switching.
Tụ lọc chất lượng cao
Bo mạch nguồn tách biệt
- Chức năng chính là tích trữ năng lượng điện cho những thiết bị điện tử và amply, giúp dòng điện ổn áp hơn
- Thiết kế dạng mô đun dễ dàng tháo lắp bảo trì.
- Hoạt động đặc biệt ổn định, hiệu năng tăng 70% so với thiết kế cũ.
- Tín hiệu đầu ra luôn ổn định giúp âm thanh đạt chất lượng cao nhất.
- Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
- Độ bền cao, chúng tôi bảo hành tới 2 năm cho linh kiện này.
Board mạch Class H & AB
Bo mạch khuếch đại dạng Mô đun.
- Dòng ma Series của Dapro sử dụng mạch Class H và AB thế hệ mới nhất
- Hiệu suất hoạt động cao 70% nên rất tiết kiệm năng lượng.
- Trở kháng đầu ra thấp ở tần số cao, đáp ứng tần số tốt.
- Năng lực đầu ra cao có thể vận hành chế độ cầu.
- Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
- Độ tin cậy cao, xử lý tốt tải các phản ứng âm thanh.
Sản phẩm sắp phát hành
Model | MA4600 | MA1350 | MA1100 | MA450 | MA300 |
---|---|---|---|---|---|
System Type | 4-Channel Class H+ | 2-Channel Class H+ | 2-Channel Class H+ | 2-Channel Class AB | 2-Channel Class AB |
Stereo mode | 4 x 600W @ 8Ohm 4 x 780W @ 4Ohm | 2 x 1350W @ 8Ohm 2 x 2300W @ 4Ohm 2 x 2450W @ 2Ohm | 2 x 1150W @ 8Ohm 2 x 1950W @ 4Ohm 2 x 2100W @ 2Ohm | 2 x 450W @ 8Ohm 2 x 730W @ 4Ohm 2 x 810W @ 2Ohm | 2 x 300W @ 8Ohm 2 x 470W @ 4Ohm 2 x 520W @ 2Ohm |
Bridge mode | 2 x 1560W @ 8Ohm 2 x 2000W @ 4Ohm | 1 x 4900W @ 8Ohm 1 x 4600W @ 4Ohm | 1 x 3900W @ 8Ohm 1 x 4200W @ 4Ohm | 1 x 1460W @ 8Ohm 1 x 1620W @ 4Ohm | 1 x 940W @ 8Ohm 1 x 1040W @ 4Ohm |
Input Sensitivity | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V | 0.775V/1V/1.4V |
Output Connectors | 4 NL4 Sockets, 4xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts | 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts |
Frequency | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB | 20Hz - 20KHz / ±0.5dB |
Input Impedance | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced | 20k Ohm Balanced, 10k Ohm Unbalanced |
Voltage Gain | 39dB | 43dB | 41.9dB | 37.7dB | 36.0dB |
Operating Voltage | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz | 230V (+/- 10%), 50-60Hz USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz |
Dimensions | 483*89*457mm | 483*133*445mm | 483*133*445mm | 483*89*372mm | 483*89*372mm |
Idle Power Consumption | <60W | <90W | <90W | <49W | <45W |
Max. Power Consumption | < 2000W | < 3000W | < 2000W | < 1000W | < 700W |
Slew Rate | >20V/μs | >20V/μs | >20V/μs | >20V/μs | >20V/μs |
Crosstalk | >65dB | >72dB | >72dB | >72dB | >72dB |
Signal Ratio | >97dB | >97dB | >97dB | >96dB | >96dB |
Damping Factor | >380 | >550 | >550 | >300 | >300 |
THD+N | ≤0.6% | ≤0.8% | ≤0.8% | ≤0.6% | ≤0.6% |
Protection | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads | Full short circuit, Open circuit, thermal, Ultrasonic, RF Protection. Stable Into reactive or Mismatched loads |
Cooling | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan | Low Noise Continuously Variable speed fan |
Load Protection | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown | On/Off muting, DC fault power Supply shutdown |
Front Control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control | Power switch, Gain control |
Rear Control | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch | Sensitivity Switch, Mode Switch |
LED Indicators | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge | Signal, Clip, Protect, Power, Bridge |
Fuse | T-20A | T-25A | T-20A | T-20A | T-20A |
Net weight | 29Kg | 43Kg | 35Kg | 17Kg | 16Kg |