D4800

  • KHUẾCH ĐẠI KARAOKE
  • Loại sản phẩm : 4-Channel Amplifier
  • Công nghệ mạch : Class TD
  • Công suất đầu ra 8Ω :  4 x 600W
  • Công suất đầu ra 4Ω :  4 x 780W
  • Công suất đầu ra 2Ω :  NA
  • Công suất đầu ra Bridge 8Ω : 2 x 1260W
  • Công suất đầu ra Bridge 4Ω : 2 x 1560W
Mã: D4800 Danh mục: Từ khóa: ,

Service Dapro

Lựa chọn một trong các dịch vụ khách hàng sau đây để kết nối với chúng tôi.

D4800 là bộ khuếch đại chuyên nghiệp bốn kênh công suất cao sử dụng công nghệ mạch Class TD mới nhất. Nó có kích thước 2U giúp khách hàng dễ chuyển lắp đặt hoặc vận chuyển khi sử dụng, chất lượng âm thanh và độ bền của bộ khuếch đại lớp TD đã được cải tiến rất nhiều vì vậy nó đem lại sự bền bỉ đến kinh ngạc trong quá trình sử dụng.

Dapro D4800 cung cấp công suất lên đến 4 x 600W @ 8 Ohms, điều khiển độc lập các tín hiệu đầu vào, hiển thị cảnh báo tín hiệu/clip, liên kết đầu ra kênh ABCD chuẩn XLR, hoạt động với cả 3 chế độ Stereo/Brigde/ parallel. Hơn nữa, nó được bảo vệ chống đoản mạch và hở mạch. Hệ thống tản nhiệt của D4800 rất hiệu quả, chính vì vậy thiết bị có khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị quá nóng.

Đặc điểm chính

  • Bộ khuếch đại công suất Class TD loại 4 x 600 W
  • Phản hồi nhanh và độ méo thấp
  • Chế độ âm thanh nổi, song song và cầu nối
  • Mạch bảo vệ toàn diện
  • Quạt làm mát tự động thay đổi tốc độ
  • Đèn báo tín hiệu, clip, đèn báo lỗi
  • Đầu vào XLR và đầu ra speakON
  • Bộ giới hạn trên mỗi kênh
  • Dải tần số 20 ÷ 20000 Hz

Thiết bị kết hợp

Full range

Dapro V10L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 350W
  • Tần số đáp ứng : 55Hz-20KHz(-3dB)
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 10" , HF 1x 1.3"
  • SPL tối đa : 122dB Continue, 128dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Full range

Dapro V12L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 450W
  • Tần số đáp ứng : 55Hz-20KHz(-3dB)
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 12" , HF 1x 1.75"
  • SPL tối đa : 122dB Continue, 128dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Full range

Dapro V15L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 500W
  • Tần số đáp ứng : 55HZ- 19KHZ
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 15" , HF 1x 1.75"
  • SPL tối đa : 123dB Continue, 129dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-10

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 300 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng : 65Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x10″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào : 97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-12

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 400 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-15

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 450 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x15″ LF, HF : 1
  • SPL tối đa124dB, đỉnh 130dB
  • Độ nhạy đầu vào : 99dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

HT Series

Badoosound HT-12

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 400 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

Subwoofer

Dapro D18S

  • LOA CHUYÊN NGHIỆP
  • Công suất : 800W / 1200W / 2400W
  • Tần số đáp ứng : 30Hz - 150HZ
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x18″ woofer (4″ voice coil)
  • SPL tối đa : 137 dB
  • Độ nhạy đầu vào : 101 dB 1w/1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Subwoofer

Dapro V18S

  • LOA CHUYÊN NGHIỆP
  • Công suất trung bình : 800W / 1200W / 2400W
  • Tần số đáp ứng : 30Hz - 150HZ
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x18″ woofer (4″ voice coil)
  • SPL tối đa : 137 dB
  • Độ nhạy đầu vào : 101 dB 1w/1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 450 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng50Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

Khuếch đại lắp đặt cố định Class TD

 D Series được phát triển cho các hệ thống âm thanh lắp đặt cố định, sử dụng công nghệ mạch Class TD đem lại sự bền bỉ trong quá trình hoạt động, đặc biệt đây là dòng khuếch đại có mức giá rất cạnh tranh trên thị trường. D Series sử dụng tốt nhất cho các câu lạc bộ Club Karaoke, giải trí tại gia đình.

Technical Details -D Series

ModelD2450D2800D4800D4800PRO
System Type2-Channel Class TD2-Channel Class TD2-Channel Class TD2-Channel Class TD
Stereo mode2 x 630W @ 4Ohm
2 x 550W @ 8Ohm
2 x 1230W @ 4Ohm
2 x 800W @ 8Ohm
4 x 780W @ 4Ohm
4 x 600W @ 8Ohm
4 x 1030W @ 4Ohm
4 x 800W @ 8Ohm
Bridge mode1 x 1420W @ 4Ohm
1 x 1100W @ 8Ohm
1 x 2700W @ 4Ohm
1 x 2460W @ 8Ohm
2 x 1560W @ 4Ohm
2 x 1260W @ 8Ohm
2 x 2700W @ 4Ohm
2 x 2460W @ 8Ohm
THD+N≤0.8%≤0.8%≤0.8%≤0.8%
Damping Factor>550>550>300>300
Crosstalk>72dB>72dB>72dB>72dB
Voltage Gain43dB41.9dB40.3dB40.3dB
Slew Rate>20V/μs>20V/μs>20V/μs>20V/μs
Frequency20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB
Signal Ratio>97dB>97dB>92dB>92dB
Idle Power Consumption<90W<90W<69W<69W
Max.
Power Consumption
< 1200W< 2000W< 3000W< 3000W
Input Sensitivity0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V
LED IndicatorsSignal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Input Impedance20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
Front ControlPower switch, Gain controlPower switch, Gain controlPower switch, Gain controlPower switch, Gain control
Rear ControlSensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Output Connectors2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts4 NL4 Sockets, 2xBinding Posts4 NL4 Sockets, 2xBinding Posts
CoolingLow Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
ProtectionFull short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Load ProtectionOn/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
Operating Voltage230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
FuseT-25AT-20AT-20AT-20A
Dimensions483*89*372mm483*133*445mm483*89*457mm483*89*457mm
Net weight17Kg20Kg30Kg30Kg

Bộ nguồn Transformer

Cấu tạo từ dây đồng 100% nguyên chất

  1. Hiệu suất làm việc cao, điện áp sơ cấp đầu vào rộng.
  2. Nguồn xuyến sử dụng cho âm thanh tốt, tần số trầm và âm bass chắc chắn mạnh mẽ hơn.
  3. Giúp giảm giá thành sản phẩm hơn so với các dòng biến áp IC.
  4. Sử dụng nguồn Transformer giúp lấy ra được nhiều mức điện áp khác nhau.
  5. Dễ dàng sửa chữa vận hành hơn so với nguồn Switching.

Tụ lọc chất lượng cao

Bo mạch nguồn tách biệt

  1. Chức năng chính là tích trữ năng lượng điện cho những thiết bị điện tử và amply, giúp dòng điện ổn áp hơn
  2. Thiết kế dạng mô đun dễ dàng tháo lắp bảo trì.
  3. Hoạt động đặc biệt ổn định, hiệu năng tăng 70% so với thiết kế cũ.
  4. Tín hiệu đầu ra luôn ổn định giúp âm thanh đạt chất lượng cao nhất.
  5. Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
  6. Độ bền cao, chúng tôi bảo hành tới 2 năm cho linh kiện này.

Board mạch Class TD

Bo mạch khuếch đại dạng Mô đun.

  1. Dòng D Series của Dapro sử dụng mạch Class TD thế hệ mới nhất
  2. Hiệu suất hoạt động cao 70% nên rất tiết kiệm năng lượng.
  3. Giúp các đặc tính của âm thanh giống như trong bộ khuếch đại Class AB.
  4. Trở kháng đầu ra thấp ở tần số cao, đáp ứng tần số tốt.
  5. Năng lực đầu ra cao có thể vận hành chế độ cầu.
  6. Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
  7. Độ tin cậy cao, xử lý tốt tải các phản ứng âm thanh.

Thông số kỹ thuật

Model D4800
System Type 4-Channel Class TD
Stereo mode 4 x N/A @ 2Ohm
4 x 780W @ 4Ohm
4 x 600W @ 8Ohm
Bridge mode 2 x 1560W @ 4Ohm
2 x 1260W @ 8Ohm
THD+N ≤0.8%
Damping Factor >380
Crosstalk >72dB
Voltage Gain 43dB
Slew Rate >20V/μs
Frequency 20Hz – 20KHz / ±0.5dB
Signal Ratio >97dB
Idle Power Consumption <90W
Max.
Power Consumption
< 3000W
Input Sensitivity 0.775V/1V/1.4V
LED Indicators Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Input Impedance 20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
Front Control Power switch, Gain control
Rear Control Sensitivity Switch,
Mode Switch
Output Connectors 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts
Cooling Low Noise Continuously
Variable speed fan
Protection Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Load Protection On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
Operating Voltage 230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
Fuse T-25A
Dimensions 483mm x 44mm x 495mm
Net weight 30Kg

Phụ kiện đi kèm

View Products

Hướng dẫn

  • Sử dụng Dapro D4800 cho các dòng loa Full Range

Thông số tiết diện dây dẫn tín hiệu

Chiều dài cáp tối đa. Khuyến cáo Chiều dài cáp tối đa. Khuyến cáo
Loại cáp Trở kháng loa 8 Ohm Trở Kháng loa 4 Ohm
2.5mm2 (AWG14 20 m 10 m
4mm2 (AWG12) 30 m 15 m
6mm2 (AWG10) 40 m 20 m
8 mm2 (AWG 8) 50 m 25 m