D4800 PRO

  • KHUẾCH ĐẠI KARAOKE
  • Loại sản phẩm : 4-Channel Amplifier
  • Công nghệ mạch : Class TD
  • Công suất đầu ra 8Ω :  4 x 800W
  • Công suất đầu ra 4Ω :  4 x 1030W
  • Công suất đầu ra 2Ω :  NA
  • Công suất đầu ra Bridge 8Ω : 2 x 2460W
  • Công suất đầu ra Bridge 4Ω : 2 x 2700W
Mã: D4800 PRO Danh mục: Từ khóa: ,

Service Dapro

Lựa chọn một trong các dịch vụ khách hàng sau đây để kết nối với chúng tôi.

Bộ khuếch đại tín hiệu Dapro D4800pro là một thiết bị chất lượng cao dành cho hệ thống âm thanh và có các thông số kỹ thuật ấn tượng như sau:

  • Model: D4800 PRO
  • Loại hệ thống: 4-Channel Class TD
  • Chế độ Stereo:
    • 4 x không có thông tin về điện trở (N/A) @ 2Ohm
    • 4 x 1030W @ 4Ohm
    • 4 x 800W @ 8Ohm
  • Chế độ Bridge:
    • 2 x 2700W @ 4Ohm
    • 2 x 2460W @ 8Ohm
  • THD+N (Harmonic Distortion + Noise): ≤0.8%
  • Damping Factor: >380
  • Crosstalk (Tỷ lệ nhiễu từ kênh này sang kênh khác): >72dB
  • Voltage Gain (Độ gia tăng điện áp): 43dB
  • Slew Rate (Tốc độ biến đổi điện áp): >20V/μs
  • Dải tần số: 20Hz – 20KHz / ±0.5dB
  • Tỷ lệ tín hiệu (Signal Ratio): >97dB
  • Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ: <90W
  • Tiêu thụ điện năng tối đa: <3000W
  • Đầu vào tín hiệu (Input Sensitivity): 0.775V/1V/1.4V
  • Các đèn LED chỉ trạng thái (LED Indicators): Signal, Clip, Protect, Power, Bridge
  • Trở kháng đầu vào (Input Impedance): 20k Ohm cân bằng, 10k Ohm không cân bằng
  • Điều khiển phía trước (Front Control): Công tắc nguồn, Điều chỉnh độ nhạy (Gain control)
  • Điều khiển phía sau (Rear Control): Công tắc độ nhạy (Sensitivity Switch), Công tắc chế độ (Mode Switch)
  • Các kết nối đầu ra (Output Connectors): 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts
  • Hệ thống làm mát: Quạt có tốc độ biến đổi liên tục, ít tạo tiếng ồn (Low Noise)
  • Chế độ bảo vệ: Bảo vệ toàn bộ khỏi các tình huống ngắn mạch đầy đủ, ngắn mạch mở cắt, quá nhiệt, siêu âm, bảo vệ RF. Ổn định với các tải có trở kháng thấp hoặc không phù hợp.
  • Bảo vệ đối với tải (Load Protection): Tắt/Bật (On/Off muting), Lỗi DC tắt nguồn (DC fault power Supply shutdown)
  • Điện áp hoạt động: 230V (+/- 10%), 50-60Hz (Phiên bản Hoa Kỳ: 110V (+/- 10%), 50-60Hz)
  • Cầu chì (Fuse): T-25A
  • Kích thước: 483mm x 44mm x 495mm
  • Trọng lượng: 30Kg

Bộ khuếch đại tín hiệu Dapro D4800pro cung cấp công suất mạnh mẽ và chất lượng âm thanh tốt, cùng với nhiều tính năng bảo vệ và kiểm soát để đảm bảo hoạt động ổn định trong các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Bộ khuếch đại tín hiệu Dapro D4800pro là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống âm thanh yêu cầu công suất cao và độ tin cậy. Dưới đây là một số điểm nổi bật khác của sản phẩm này:

  1. Chất lượng âm thanh xuất sắc: Với công suất mạnh mẽ và chỉ số Slew Rate cao, bộ khuếch đại này cung cấp âm thanh rõ ràng và mạnh mẽ, thích hợp cho các ứng dụng như hội trường, sân khấu, và phòng thu âm.
  2. Bảo vệ đáng tin cậy: Bộ khuếch đại D4800pro có nhiều tính năng bảo vệ như ngắn mạch đầy đủ, ngắn mạch mở cắt, quá nhiệt, siêu âm, và bảo vệ RF. Điều này giúp bảo vệ cả bộ khuếch đại lẫn loa khỏi hỏng hóc trong các tình huống khắc nghiệt.
  3. Điều khiển dễ dàng: Với các điều khiển trước và sau, người dùng có thể điều chỉnh độ nhạy và chế độ hoạt động dễ dàng để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
  4. Các kết nối đa dạng: Bộ khuếch đại này có sẵn các kết nối đầu ra, bao gồm cả NL4 Sockets và Binding Posts, giúp dễ dàng kết nối với loa và thiết bị khác.
  5. Làm mát hiệu quả: Hệ thống làm mát được thiết kế với quạt có tốc độ biến đổi liên tục và tiếng ồn thấp để đảm bảo bộ khuếch đại hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  6. Độ ổn định với tải: Bộ khuếch đại này ổn định với các tải có trở kháng thấp hoặc không phù hợp, giúp đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi tình huống.
  7. Tính linh hoạt: Bộ khuếch đại D4800pro có chế độ Stereo và Bridge, cho phép người dùng tận dụng công suất tối đa trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Những tính năng và thông số kỹ thuật nổi bật của Dapro D4800pro làm cho sản phẩm này trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các chuyên gia âm thanh và người sử dụng đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao trong hệ thống âm thanh của họ.

Thiết bị kết hợp

Full range

Dapro V10L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 350W
  • Tần số đáp ứng : 55Hz-20KHz(-3dB)
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 10" , HF 1x 1.3"
  • SPL tối đa : 122dB Continue, 128dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Full range

Dapro V12L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 450W
  • Tần số đáp ứng : 55Hz-20KHz(-3dB)
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 12" , HF 1x 1.75"
  • SPL tối đa : 122dB Continue, 128dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Full range

Dapro V15L

  • LOA FULLRANGE
  • Công suất trung bình : 500W
  • Tần số đáp ứng : 55HZ- 19KHZ
  • Trở kháng : LF: 8Ω / HF: 8Ω
  • Linh kiện : LF 1x 15" , HF 1x 1.75"
  • SPL tối đa : 123dB Continue, 129dB Peak
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

HT Series

Badoosound HT-12

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 400 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 450 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng50Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-10

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 300 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng : 65Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x10″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào : 97dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-12

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 400 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x12″ LF, HF 1x1.75
  • SPL tối đa : 119dB, đỉnh 125dB
  • Độ nhạy đầu vào98dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

BT Series

Badoosound BT-15

  • LOA FULL RANGER
  • Công suất trung bình : 450 Watts RMS
  • Tần số đáp ứng55Hz-20KHz
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x15″ LF, HF : 1
  • SPL tối đa124dB, đỉnh 130dB
  • Độ nhạy đầu vào : 99dB / 1W / 1m
  • Kết nối : 1x Speakon NL4MP input

Subwoofer

Dapro D18S

  • LOA CHUYÊN NGHIỆP
  • Công suất : 800W / 1200W / 2400W
  • Tần số đáp ứng : 30Hz - 150HZ
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x18″ woofer (4″ voice coil)
  • SPL tối đa : 137 dB
  • Độ nhạy đầu vào : 101 dB 1w/1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Subwoofer

Dapro V18S

  • LOA CHUYÊN NGHIỆP
  • Công suất trung bình : 800W / 1200W / 2400W
  • Tần số đáp ứng : 30Hz - 150HZ
  • Trở kháng : 8Ω
  • Linh kiện : 1x18″ woofer (4″ voice coil)
  • SPL tối đa : 137 dB
  • Độ nhạy đầu vào : 101 dB 1w/1m
  • Kết nối : 2x Speakon NL4MP input

Khuếch đại lắp đặt cố định Class TD

 D Series được phát triển cho các hệ thống âm thanh lắp đặt cố định, sử dụng công nghệ mạch Class TD đem lại sự bền bỉ trong quá trình hoạt động, đặc biệt đây là dòng khuếch đại có mức giá rất cạnh tranh trên thị trường. D Series sử dụng tốt nhất cho các câu lạc bộ Club Karaoke, giải trí tại gia đình.

Technical Details -D Series

ModelD2450D2800D4800D4800PRO
System Type2-Channel Class TD2-Channel Class TD2-Channel Class TD2-Channel Class TD
Stereo mode2 x 630W @ 4Ohm
2 x 550W @ 8Ohm
2 x 1230W @ 4Ohm
2 x 800W @ 8Ohm
4 x 780W @ 4Ohm
4 x 600W @ 8Ohm
4 x 1030W @ 4Ohm
4 x 800W @ 8Ohm
Bridge mode1 x 1420W @ 4Ohm
1 x 1100W @ 8Ohm
1 x 2700W @ 4Ohm
1 x 2460W @ 8Ohm
2 x 1560W @ 4Ohm
2 x 1260W @ 8Ohm
2 x 2700W @ 4Ohm
2 x 2460W @ 8Ohm
THD+N≤0.8%≤0.8%≤0.8%≤0.8%
Damping Factor>550>550>300>300
Crosstalk>72dB>72dB>72dB>72dB
Voltage Gain43dB41.9dB40.3dB40.3dB
Slew Rate>20V/μs>20V/μs>20V/μs>20V/μs
Frequency20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB20Hz - 20KHz / ±0.5dB
Signal Ratio>97dB>97dB>92dB>92dB
Idle Power Consumption<90W<90W<69W<69W
Max.
Power Consumption
< 1200W< 2000W< 3000W< 3000W
Input Sensitivity0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V0.775V/1V/1.4V
LED IndicatorsSignal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Input Impedance20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
Front ControlPower switch, Gain controlPower switch, Gain controlPower switch, Gain controlPower switch, Gain control
Rear ControlSensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Sensitivity Switch,
Mode Switch
Output Connectors2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts4 NL4 Sockets, 2xBinding Posts4 NL4 Sockets, 2xBinding Posts
CoolingLow Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
Low Noise Continuously
Variable speed fan
ProtectionFull short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Load ProtectionOn/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
Operating Voltage230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
FuseT-25AT-20AT-20AT-20A
Dimensions483*89*372mm483*133*445mm483*89*457mm483*89*457mm
Net weight17Kg20Kg30Kg30Kg

Bộ nguồn Transformer

Cấu tạo từ dây đồng 100% nguyên chất

  1. Hiệu suất làm việc cao, điện áp sơ cấp đầu vào rộng.
  2. Nguồn xuyến sử dụng cho âm thanh tốt, tần số trầm và âm bass chắc chắn mạnh mẽ hơn.
  3. Giúp giảm giá thành sản phẩm hơn so với các dòng biến áp IC.
  4. Sử dụng nguồn Transformer giúp lấy ra được nhiều mức điện áp khác nhau.
  5. Dễ dàng sửa chữa vận hành hơn so với nguồn Switching.

Tụ lọc chất lượng cao

Bo mạch nguồn tách biệt

  1. Chức năng chính là tích trữ năng lượng điện cho những thiết bị điện tử và amply, giúp dòng điện ổn áp hơn
  2. Thiết kế dạng mô đun dễ dàng tháo lắp bảo trì.
  3. Hoạt động đặc biệt ổn định, hiệu năng tăng 70% so với thiết kế cũ.
  4. Tín hiệu đầu ra luôn ổn định giúp âm thanh đạt chất lượng cao nhất.
  5. Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
  6. Độ bền cao, chúng tôi bảo hành tới 2 năm cho linh kiện này.

Board mạch Class TD

Bo mạch khuếch đại dạng Mô đun.

  1. Dòng D Series của Dapro sử dụng mạch Class TD thế hệ mới nhất
  2. Hiệu suất hoạt động cao 70% nên rất tiết kiệm năng lượng.
  3. Giúp các đặc tính của âm thanh giống như trong bộ khuếch đại Class AB.
  4. Trở kháng đầu ra thấp ở tần số cao, đáp ứng tần số tốt.
  5. Năng lực đầu ra cao có thể vận hành chế độ cầu.
  6. Tiếng ồn nhiễu và độ méo thấp.
  7. Độ tin cậy cao, xử lý tốt tải các phản ứng âm thanh.

Thông số kỹ thuật

Model D4800 PRO
System Type 4-Channel Class TD
Stereo mode 4 x N/A @ 2Ohm
4 x 1030W @ 4Ohm
4 x 800W @ 8Ohm
Bridge mode 2 x 2700W @ 4Ohm
2 x 2460W @ 8Ohm
THD+N ≤0.8%
Damping Factor >380
Crosstalk >72dB
Voltage Gain 43dB
Slew Rate >20V/μs
Frequency 20Hz – 20KHz / ±0.5dB
Signal Ratio >97dB
Idle Power Consumption <90W
Max.
Power Consumption
< 3000W
Input Sensitivity 0.775V/1V/1.4V
LED Indicators Signal, Clip, Protect,
Power, Bridge
Input Impedance 20k Ohm Balanced,
10k Ohm Unbalanced
Front Control Power switch, Gain control
Rear Control Sensitivity Switch,
Mode Switch
Output Connectors 2 NL4 Sockets, 2xBinding Posts
Cooling Low Noise Continuously
Variable speed fan
Protection Full short circuit, Open circuit,
thermal, Ultrasonic,
RF Protection.
Stable Into reactive or
Mismatched loads
Load Protection On/Off muting, DC fault
power Supply shutdown
Operating Voltage 230V (+/- 10%), 50-60Hz
USA Version 110V (+/- 10%), 50-60Hz
Fuse T-25A
Dimensions 483mm x 44mm x 495mm
Net weight 30Kg

 

Phụ kiện đi kèm

View Products

Hướng dẫn

  • Sử dụng Dapro D4800 cho các dòng loa Full Range

Thông số tiết diện dây dẫn tín hiệu

Chiều dài cáp tối đa. Khuyến cáo Chiều dài cáp tối đa. Khuyến cáo
Loại cáp Trở kháng loa 8 Ohm Trở Kháng loa 4 Ohm
2.5mm2 (AWG14 20 m 10 m
4mm2 (AWG12) 30 m 15 m
6mm2 (AWG10) 40 m 20 m
8 mm2 (AWG 8) 50 m 25 m